Core Web Vitals là một thuật ngữ mà bạn có thể đã nghe nhiều trong thời gian gần đây. Đó là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng trên web, và đang được Google đánh giá là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng trang web trên kết quả tìm kiếm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Core Web Vitals là gì, tại sao nó quan trọng đối với website và SEO, các yếu tố trong Core Web Vitals và cách tối ưu Google Page Speed. Hãy cùng khám phá để tối ưu trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn!
1. Core Web Vitals là gì?
Core Web Vitals là những chỉ số quan trọng đo đạc trải nghiệm người dùng trên website, được Google công bố vào tháng 5 năm 2020. Các chỉ số này bao gồm First Contentful Paint (FCP), Largest Contentful Paint (LCP), Cumulative Layout Shift (CLS), First Input Delay (FID), Time to First Byte (TTFB) và Interaction to Next Paint (INP). Core Web Vitals giúp các nhà phát triển và chủ sở hữu website đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng trên trang web của họ và tối ưu hóa để cải thiện điểm số trên Google PageSpeed Insights và các công cụ đo đạc khác. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về từng chỉ số của Core Web Vitals và cách tối ưu hóa Google Page Speed.
2. Vì sao Core Web Vitals lại quan trọng đối với website và SEO
Việc tối ưu hóa trang web để đạt được trải nghiệm người dùng tốt hơn là một trong những ưu tiên hàng đầu của các nhà quản trị website. Core Web Vitals là một chuẩn đo lường mới được Google đưa ra để đánh giá trải nghiệm người dùng trên các trang web và đồng thời có tác động đến thứ hạng SEO của trang web đó trên kết quả tìm kiếm. Việc tối ưu hóa Core Web Vitals sẽ giúp tăng cường trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang và tăng độ tin cậy của trang web. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa Core Web Vitals còn giúp cho trang web được xếp hạng cao hơn trên kết quả tìm kiếm của Google, đồng thời thu hút được nhiều traffic hơn từ các công cụ tìm kiếm. Vì vậy, việc tối ưu hóa Core Web Vitals là một việc cần thiết và quan trọng đối với các nhà quản trị website và SEO.
3. Các yếu tố trong Core Web Vitals
Core Web Vitals bao gồm năm yếu tố quan trọng trong trải nghiệm người dùng trên website. Đầu tiên là First Contentful Paint (FCP), thời gian mà nội dung đầu tiên của trang web được hiển thị trên màn hình. Tiếp theo là Largest Contentful Paint (LCP), thời gian mà nội dung lớn nhất trên trang web được hiển thị trên màn hình. Cumulative Layout Shift (CLS) đo lường độ ổn định của trang web, đặc biệt là khi các phần tử trên trang web di chuyển. First Input Delay (FID) đo lường thời gian phản hồi của trang web khi người dùng tương tác với trang web. Time to First Byte (TTFB) đo lường thời gian mà trang web phản hồi yêu cầu của người dùng. Interaction to Next Paint (INP) đo lường thời gian mà trang web phản hồi các tương tác của người dùng sau khi trang web đã tải xong.
First Contentful Paint (FCP)
First Contentful Paint (FCP) là thời gian mà nội dung đầu tiên của trang web xuất hiện trên màn hình của người dùng. Đây là yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng một cách đáng kể. Nếu FCP quá lâu, người dùng có thể cảm thấy không kiên nhẫn và rời bỏ trang web. Do đó, tối ưu hóa FCP là một trong những cách tốt nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Để tối ưu hóa FCP, có thể sử dụng các kỹ thuật như tối ưu hóa hình ảnh, giảm thiểu thời gian tải trang và tối ưu mã nguồn. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng trang web được thiết kế với các yếu tố đơn giản và hiệu quả để giảm thiểu thời gian tải trang. Sử dụng các công cụ đo lường Core Web Vitals để đánh giá hiệu quả của trang web và tối ưu hóa cho FCP cũng là một trong những cách tốt nhất để đạt được mục tiêu này.
Largest Contentful Paint (LCP)
Largest Contentful Paint (LCP) là một trong ba yếu tố quan trọng của Core Web Vitals, đo lường thời gian tải trang web cho nội dung lớn nhất của trang. Điều này có nghĩa là LCP đo lường thời gian tải cho phần tử lớn nhất, chẳng hạn như một hình ảnh hoặc một video, và là chỉ số quan trọng nhất để đảm bảo trang web tải nhanh và mượt mà.
Để cải thiện chỉ số LCP, các nhà phát triển có thể sử dụng các chiến lược tối ưu hóa hình ảnh và nội dung, đảm bảo rằng các phần tử lớn nhất được phân phối và tải trước. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tối ưu hóa hình ảnh và video, sử dụng kỹ thuật tải trước (preloading) và sử dụng các công cụ tối ưu hóa mã nguồn. Ngoài ra, sử dụng một mạng phân phối nội dung (CDN) có thể giúp cải thiện thời gian tải cho nội dung lớn.
Với LCP, những trang web có thời gian tải nhanh hơn sẽ được đánh giá cao hơn trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa SEO. Điều này có nghĩa là tối ưu hóa LCP là một trong những bước quan trọng để cải thiện chỉ số Core Web Vitals và đạt được sự tương tác tốt hơn từ người dùng truy cập trang web của bạn.
Cumulative Layout Shift (CLS)
Cumulative Layout Shift (CLS): Đây là yếu tố đo lường tính ổn định của giao diện trang web, đo lường mức độ thay đổi vị trí của các phần tử trên trang web trong quá trình tải trang. Nếu trang web của bạn có nhiều CLS, người dùng sẽ cảm thấy khó chịu vì phải tìm kiếm lại các phần tử trên trang. Điều này có thể dẫn đến khả năng tương tác kém và giảm trải nghiệm người dùng. Các cách để tối ưu CLS là sử dụng các kích thước hình ảnh cố định, giảm thiểu việc thêm phần tử giao diện quá nhiều khi tải trang, và đảm bảo rằng các phần tử giao diện không thay đổi vị trí đột ngột trong quá trình tải trang.
First Input Delay (FID)
First Input Delay (FID) là một trong những yếu tố trong Core Web Vitals. FID đo thời gian giữa lần người dùng tương tác đầu tiên trên trang web và thời điểm trình duyệt phản hồi. Thời gian này phải là ngắn để người dùng không phải chờ đợi quá lâu và cảm thấy khó chịu. Nếu FID quá dài, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và gây mất mát doanh thu cho doanh nghiệp.
Để tối ưu FID, chúng ta có thể sử dụng các kỹ thuật như giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ, trì hoãn các tác vụ JavaScript không cần thiết và giảm thời gian thực thi JavaScript. Ngoài ra, để giảm thời gian phản hồi của trang web, chúng ta cũng có thể sử dụng các công nghệ như CDN, tối ưu hóa bộ nhớ đệm (cache) và sử dụng các tệp tĩnh. Tất cả những điều này đều có thể giúp giảm FID và tăng trải nghiệm của người dùng trên trang web.
Time to First Byte (TTFB)
Time to First Byte (TTFB) là thời gian mà trình duyệt phải đợi để nhận được phản hồi từ máy chủ web sau khi yêu cầu truy cập được gửi đi. Nó đo lường khoảng thời gian giữa lúc trình duyệt yêu cầu truy cập và lúc máy chủ web trả về phản hồi đầu tiên. TTFB quan trọng vì nó ảnh hưởng đến thời gian tải trang web và trải nghiệm người dùng.
Để tối ưu hóa TTFB, có một số cách như tối ưu hóa mã nguồn và cơ sở dữ liệu của trang web, sử dụng bộ nhớ đệm và giảm thiểu số lượng yêu cầu mà trang web phải gửi đến máy chủ. Ngoài ra, việc sử dụng CDN và bật chế độ Gzip cũng có thể giúp cải thiện TTFB.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về các kỹ thuật tối ưu TTFB và các công cụ hỗ trợ trong việc đo lường và cải thiện TTFB của trang web.
Interaction to Next Paint (INP)
Interaction to Next Paint (INP) là một trong các yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals. Khi một trang web tải xong, INP đo lường thời gian phản hồi của trang web đối với người dùng khi họ tương tác với trang web. INP được tính bằng khoảng thời gian giữa sự tương tác của người dùng (như nhấp chuột, cuộn trang) và thời điểm xuất hiện của các phần tử trên trang web.
Để tối ưu hóa INP, các nhà phát triển có thể sử dụng kỹ thuật preload CSS và lazy load. Preload CSS cho phép trang web tải trước các tài nguyên cần thiết để hiển thị các phần tử trên trang web nhanh hơn. Lazy load cho phép tải các phần tử trên trang web chỉ khi người dùng cuộn trang hoặc tương tác với chúng. Điều này giúp giảm thiểu thời gian tải của trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Ngoài ra, sử dụng CDN cũng là một cách tối ưu hóa INP. CDN cho phép tải tài nguyên của trang web từ nhiều máy chủ khác nhau, giúp giảm thiểu thời gian phản hồi của trang web khi tải trên các vùng địa lý khác nhau.
4. Các công cụ đo lường Core Web Vitals
Các công cụ đo lường Core Web Vitals bao gồm Google PageSpeed Insights, Lighthouse và Web Vitals Extension. Google PageSpeed Insights là một trong những công cụ đo lường tốt nhất và được sử dụng phổ biến nhất để kiểm tra độ tối ưu của trang web. Nó cung cấp cho người dùng một báo cáo chi tiết về các yếu tố cần cải thiện trên trang web của họ. Ngoài ra, Lighthouse là một công cụ đo lường miễn phí được phát triển bởi Google và được tích hợp trong trình duyệt Chrome. Nó cũng cung cấp cho người dùng thông tin về các yếu tố tối ưu hóa cần phải cải thiện. Cuối cùng, Web Vitals Extension là một tiện ích trình duyệt miễn phí để đo lường các Core Web Vitals trực tiếp trên trang web của bạn.
Google PageSpeed Insights
Google PageSpeed Insights là một công cụ đo lường và đánh giá hiệu suất tải trang web của Google. Công cụ này cung cấp cho bạn một báo cáo chi tiết về các yếu tố trong Core Web Vitals và các chỉ số hiệu suất khác như thời gian tải trang và kích thước tệp. Bạn có thể sử dụng báo cáo này để đánh giá và tối ưu hóa hiệu suất tải trang web của mình.
Công cụ này cũng cung cấp các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất tải trang web của bạn, bao gồm việc tối ưu hóa hình ảnh, giảm thiểu các tệp CSS và JavaScript, tối ưu hóa bộ nhớ đệm và sử dụng CDN. Ngoài ra, Google PageSpeed Insights cũng đưa ra các gợi ý để giải quyết các vấn đề cụ thể về hiệu suất tải trang web của bạn.
Với Google PageSpeed Insights, bạn có thể đo lường hiệu suất tải trang web của mình trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng trang web của bạn có thể tải nhanh và hiệu quả trên mọi thiết bị. Ngoài ra, công cụ này cũng cho phép bạn so sánh hiệu suất tải trang web của mình với các trang web khác trong cùng lĩnh vực, giúp bạn đánh giá và cải thiện hiệu suất tải trang web của mình so với các đối thủ cạnh tranh.
Lighthouse
Lighthouse là một công cụ được phát triển bởi Google, có thể đo lường hiệu suất của một trang web và đưa ra các đề xuất để cải thiện trải nghiệm người dùng. Công cụ này được tích hợp trong Chrome DevTools hoặc có thể sử dụng trực tiếp trên trang web của Lighthouse. Khi chạy Lighthouse, nó sẽ đo lường các yếu tố trong Core Web Vitals, cùng với các yếu tố khác như tốc độ tải trang, khả năng truy cập và tính di động. Sau khi đo lường hoàn tất, Lighthouse sẽ đưa ra một bảng điểm và các đề xuất để cải thiện hiệu suất của trang web.
Web Vitals Extension
Web Vitals Extension là một công cụ đo lường Core Web Vitals được phát triển bởi Google và có thể được cài đặt trên trình duyệt Chrome. Với Web Vitals Extension, bạn có thể đo lường và kiểm tra các chỉ số Core Web Vitals trên trang web của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng của Web Vitals Extension trên thanh công cụ của trình duyệt Chrome, sau đó tải lại trang web của mình để xem kết quả đo lường.
Công cụ này cung cấp cho bạn một bảng điều khiển cho từng chỉ số Core Web Vitals, cho phép bạn xem thông tin chi tiết về từng chỉ số, bao gồm thời gian trung bình, phần trăm trang web đạt được mục tiêu và thời gian tải trang. Ngoài ra, Web Vitals Extension còn cung cấp các gợi ý và lời khuyên để giúp bạn cải thiện các chỉ số Core Web Vitals trên trang web của mình.
Với Web Vitals Extension, bạn có thể kiểm tra các chỉ số Core Web Vitals trên các trang web khác nhau và so sánh chúng để đánh giá hiệu suất của trang web của bạn so với các trang web khác. Công cụ này cũng cho phép bạn xuất dữ liệu và chia sẻ kết quả đo lường của mình với các nhà phát triển khác để cùng nhau cải thiện trải nghiệm người dùng trên toàn bộ Internet.
Với Web Vitals Extension, bạn có thể đo lường chính xác các chỉ số Core Web Vitals trên trang web của mình và cải thiện trải nghiệm người dùng trên toàn bộ Internet. Việc sử dụng công cụ này cũng giúp bạn đánh giá hiệu suất của trang web của mình so với các trang web khác và tối ưu hóa trang web của mình để đạt được mục tiêu Core Web Vitals.
5. Các cách tối ưu Google Page Speed
Để tối ưu Google Page Speed, có rất nhiều cách khác nhau mà bạn có thể áp dụng. Đầu tiên, bạn cần tối ưu hóa và minify CSS và Javascript, điều này giúp giảm thiểu thời gian tải trang và tăng tốc độ của website. Bạn cũng nên bật chế độ Gzip để nén các file trước khi tải về, giúp giảm dung lượng của chúng.
Ngoài ra, tối ưu hóa bộ nhớ đệm (cache) cũng là một cách hiệu quả để tăng tốc độ tải trang. Bạn có thể sử dụng các plugin cache để giảm thiểu số lần truy cập đến server và giảm thời gian tải trang.
Việc tối ưu hóa dung lượng hình ảnh cũng là một trong những cách quan trọng để tăng tốc độ tải trang. Bạn nên cố định chiều rộng và cao của hình ảnh để tránh tình trạng nó bị kéo dãn hoặc thu nhỏ khi hiển thị trên trang web.
Kỹ thuật preload CSS và lazy load cũng là những cách giúp tăng tốc độ tải trang. Preload CSS giúp tải CSS trước khi trang được hiển thị, trong khi lazy load giúp tải ảnh và video khi người dùng cuộn trang xuống.
Việc tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu Google Page Speed. Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như CSS3 để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà và giảm thiểu tải trọng của website.
Cuối cùng, sử dụng CDN (Content Delivery Network) cũng là một trong những cách giúp tăng tốc độ tải trang. CDN giúp phân tán nội dung trên nhiều server khác nhau trên toàn cầu, giúp giảm thời gian tải trang cho người dùng từ các vị trí xa hơn.
Tối ưu hóa, minify CSS và Javascript
Để tối ưu hóa Google Page Speed, một trong những cách hiệu quả nhất là tối ưu hóa và minify CSS và Javascript. Việc này giúp giảm thiểu thời gian tải trang web bằng cách loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết, các dòng trống và các ký tự không sử dụng trong mã nguồn của CSS và Javascript. Các công cụ tối ưu hóa và minify CSS và Javascript như CSSNano, UglifyJS, và YUI Compressor có thể giúp bạn thực hiện công việc này một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng mã nguồn CSS và Javascript của bên thứ ba, hãy đảm bảo rằng bạn chỉ sử dụng các phiên bản mới nhất và loại bỏ các phiên bản cũ không sử dụng.
Bật chế độ Gzip
Để tối ưu hóa Google Page Speed và cải thiện Core Web Vitals, một trong những cách đơn giản nhất là bật chế độ Gzip trên server của bạn. Gzip là một công nghệ nén dữ liệu được sử dụng để giảm dung lượng các tệp tải xuống từ server, giúp giảm thời gian tải trang web và tiết kiệm băng thông.
Khi bật chế độ Gzip, tất cả các tệp được tải xuống từ server đều được nén lại trước khi được truyền đến trình duyệt của người dùng. Điều này giúp giảm dung lượng của các tệp HTML, CSS, JavaScript và các tệp khác, giảm thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Các trang web được lưu trữ trên các máy chủ khác nhau và tùy thuộc vào máy chủ của bạn, bạn có thể bật chế độ Gzip bằng cách thêm mã vào tệp .htaccess của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không quen với mã, bạn có thể sử dụng các plugin Gzip trên các nền tảng CMS như WordPress, Joomla hoặc Drupal để bật chế độ Gzip một cách dễ dàng.
Bật chế độ Gzip là một trong những cách đơn giản nhất để cải thiện Google Page Speed và Core Web Vitals. Bằng cách giảm dung lượng của các tệp tải xuống từ server, chế độ Gzip giúp giảm thời gian tải trang web và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn.
Tối ưu hóa bộ nhớ đệm (cache)
Khi nói đến tối ưu hóa website và tăng tốc độ tải trang, bộ nhớ đệm (cache) là một trong những yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Bộ nhớ đệm giúp lưu trữ các tài nguyên trên trang web, như hình ảnh, CSS, Javascript, để trình duyệt không cần phải tải lại từ máy chủ mỗi khi người dùng truy cập vào trang. Điều này giúp giảm thiểu thời gian tải trang và tăng trải nghiệm người dùng.
Có hai loại bộ nhớ đệm được sử dụng trên website: bộ nhớ đệm trình duyệt và bộ nhớ đệm máy chủ. Bộ nhớ đệm trình duyệt lưu trữ các tài nguyên tại địa chỉ của người dùng, trong khi bộ nhớ đệm máy chủ lưu trữ các tài nguyên tại địa chỉ của máy chủ. Khi người dùng truy cập vào trang, trình duyệt sẽ kiểm tra xem các tài nguyên có sẵn trong bộ nhớ đệm trình duyệt hay không. Nếu có, trình duyệt sẽ sử dụng chúng thay vì tải lại từ máy chủ, giúp tăng tốc độ tải trang.
Để tối ưu hóa bộ nhớ đệm, bạn có thể sử dụng kỹ thuật cache-control trong header của trang web để chỉ định thời gian lưu trữ tài nguyên trong bộ nhớ đệm trình duyệt. Bạn cũng có thể sử dụng các plugin và công cụ tối ưu hóa để tối ưu hóa bộ nhớ đệm trên máy chủ. Việc tối ưu hóa bộ nhớ đệm sẽ giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng trên website của bạn.
Tối ưu hóa dung lượng hình ảnh
Tối ưu hóa dung lượng hình ảnh là một trong những cách quan trọng để tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khi hình ảnh quá nặng, chúng sẽ làm chậm tốc độ tải trang web và gây khó khăn cho người dùng khi truy cập trang web trên các thiết bị di động. Để giảm thiểu dung lượng hình ảnh, bạn có thể sử dụng công cụ để nén hình ảnh trước khi tải lên trang web hoặc sử dụng định dạng hình ảnh nhỏ hơn như JPEG thay vì PNG. Bên cạnh đó, tối ưu kích thước hình ảnh cũng là một cách hiệu quả để giảm dung lượng và tăng tốc độ tải trang web.
Cố định chiều rộng và cao của hình ảnh
Hình ảnh là một phần không thể thiếu trong bất kỳ trang web nào. Tuy nhiên, nếu không được tối ưu hóa đúng cách, chúng có thể làm chậm tốc độ tải trang và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Cố định chiều rộng và cao của hình ảnh là một trong những cách đơn giản nhất để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
Khi cố định kích thước của hình ảnh, trình duyệt có thể dự đoán được khoảng không gian mà hình ảnh sẽ chiếm trên trang web. Điều này giúp trình duyệt tải hình ảnh nhanh hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng. Nếu kích thước hình ảnh không được cố định, trình duyệt sẽ phải tính toán lại khoảng không gian mà hình ảnh sẽ chiếm trên trang web, dẫn đến tốn thời gian và giảm hiệu suất tải trang.
Để cố định kích thước của hình ảnh, bạn có thể sử dụng thuộc tính width và height trong thẻ img của HTML. Thuộc tính width xác định chiều rộng của hình ảnh, trong khi thuộc tính height xác định chiều cao của hình ảnh. Nếu một trong hai thuộc tính này bị bỏ trống, trình duyệt sẽ tự động tính toán kích thước của hình ảnh dựa trên tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc cố định kích thước của hình ảnh cũng có thể gây ra một số vấn đề. Nếu kích thước của hình ảnh quá lớn hoặc quá nhỏ so với kích thước thực tế, hình ảnh có thể bị méo hoặc bị mất chất lượng. Do đó, khi cố định kích thước của hình ảnh, bạn cần phải chú ý đến tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao để đảm bảo hình ảnh được hiển thị đúng kích thước và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Tối ưu mã nguồn, giảm thiểu thời gian phản hồi của server
Để tối ưu mã nguồn và giảm thiểu thời gian phản hồi của server, có một số kỹ thuật cần được áp dụng. Đầu tiên, bạn có thể tối ưu hóa mã nguồn bằng cách loại bỏ các phần không cần thiết, sử dụng các thư viện tối ưu hóa mã nguồn, và sử dụng các công cụ để kiểm tra mã nguồn và phát hiện các vấn đề.
Ngoài ra, bạn cũng cần tối ưu hóa thời gian phản hồi của server bằng cách sử dụng các công nghệ như server-side caching, load balancing, và content delivery network (CDN). Server-side caching cho phép lưu trữ phiên bản của trang web trên server để có thể phục vụ lại cho các yêu cầu tiếp theo mà không cần tải lại toàn bộ trang web. Load balancing cho phép phân phối tải trên nhiều máy chủ, giúp tăng tốc độ phản hồi và giảm thiểu thời gian chờ đợi. CDN cho phép tải các tài nguyên từ các máy chủ gần người dùng nhất, giúp giảm thiểu thời gian tải trang và tăng tốc độ phản hồi của server.
Kỹ thuật preload CSS
Kỹ thuật preload CSS là một trong những cách tối ưu Google Page Speed hiệu quả. Khi website được truy cập, các file CSS sẽ được tải và xử lý trước khi trình duyệt hiển thị trang web. Tuy nhiên, việc tải các file CSS này có thể làm chậm tốc độ tải trang web. Để giải quyết vấn đề này, kỹ thuật preload CSS được sử dụng để tải các file CSS trước khi trình duyệt hiển thị trang web. Việc này giúp giảm thiểu thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Việc sử dụng kỹ thuật preload CSS là rất đơn giản, chỉ cần thêm đoạn mã HTML vào trang web. Đoạn mã này sẽ cho trình duyệt biết rằng các file CSS cần được tải trước khi hiển thị trang web. Khi trang web được truy cập, các file CSS đã được tải trước đó sẽ được sử dụng để hiển thị trang web một cách nhanh chóng và mượt mà.
Ngoài kỹ thuật preload CSS, còn có nhiều cách khác để tối ưu Google Page Speed, nhưng việc sử dụng các cách này phụ thuộc vào tình trạng của trang web. Do đó, để hiệu quả cao nhất, cần phải phân tích và đánh giá trang web để chọn ra cách tối ưu phù hợp nhất.
Kỹ thuật lazy load
Kỹ thuật lazy load là một trong những cách tối ưu website để giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khi sử dụng kỹ thuật này, hình ảnh và nội dung không cần thiết sẽ không được tải ngay khi trang được mở mà chỉ được tải khi người dùng cuộn xuống đến đó. Điều này giúp giảm thời gian tải trang và tiết kiệm tài nguyên mạng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
Để sử dụng kỹ thuật lazy load, có thể sử dụng các plugin hoặc thư viện Javascript như Lazy Load, Unveil.js hoặc Blazy. Đối với các trang web sử dụng WordPress, có thể sử dụng plugin Lazy Load by WP Rocket để thực hiện kỹ thuật này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi sử dụng kỹ thuật lazy load, cần đảm bảo rằng nội dung được tải ở đúng thời điểm và đúng vị trí. Nếu không, sẽ gây ra khó chịu cho người dùng và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Do đó, cần kiểm tra và kiểm soát cẩn thận khi sử dụng kỹ thuật này trên website của mình.
Tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web
Để tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web, có một số điểm cần lưu ý. Đầu tiên, cần tránh sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động, đặc biệt là những hiệu ứng phức tạp và chiếm nhiều tài nguyên. Thay vào đó, nên tập trung vào những hiệu ứng đơn giản và có tác dụng nhất để tăng trải nghiệm người dùng.
Ngoài ra, việc sử dụng CSS và Javascript để tạo hiệu ứng cũng cần được tối ưu hóa. Có thể sử dụng các công cụ như minify và gzip để giảm thiểu dung lượng của mã nguồn. Nên cân nhắc sử dụng các thư viện hoặc framework để giảm thiểu thời gian phát triển và tối ưu hóa hiệu suất.
Một kỹ thuật quan trọng để tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động là sử dụng lazy loading. Nếu không sử dụng lazy loading, các hình ảnh và video có thể tải trước khi cần thiết và gây ảnh hưởng đến tốc độ tải trang. Việc sử dụng lazy loading cho phép tải các hình ảnh và video chỉ khi người dùng cuộn xuống đến đó.
Cuối cùng, sử dụng CDN (Content Delivery Network) cũng là một cách tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web. Với CDN, tất cả các tài nguyên của trang web sẽ được phân phối trên nhiều máy chủ trên toàn cầu, giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Sử dụng CDN
Sử dụng CDN là một trong những cách tối ưu Google Page Speed rất hiệu quả. CDN là viết tắt của từ Content Delivery Network, có nghĩa là hệ thống mạng phân phối nội dung trên toàn cầu. Khi sử dụng CDN, website của bạn sẽ được lưu trữ trên nhiều máy chủ khác nhau và được phân phối đến người dùng thông qua máy chủ gần nhất với họ. Điều này giúp giảm thời gian tải trang web, đảm bảo trang web của bạn được tải nhanh hơn và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Sử dụng CDN có nhiều lợi ích, không chỉ giảm thời gian tải trang web mà còn giảm tải cho máy chủ của bạn, giúp trang web của bạn hoạt động ổn định hơn. Hơn nữa, khi sử dụng CDN, website của bạn sẽ được phân phối trên nhiều máy chủ, giúp giảm nguy cơ bị tấn công mạng và bảo vệ trang web của bạn.
Để sử dụng CDN, bạn cần đăng ký dịch vụ của các nhà cung cấp CDN như Cloudflare, MaxCDN, Amazon CloudFront... Sau đó, bạn cần cấu hình trang web của mình để sử dụng CDN. Trong trường hợp sử dụng WordPress, bạn có thể sử dụng plugin để cấu hình CDN cho trang web của mình.
Tóm lại, sử dụng CDN là một trong những cách tối ưu Google Page Speed hiệu quả và đem lại nhiều lợi ích cho trang web của bạn. Hãy đăng ký dịch vụ CDN và cấu hình trang web của bạn để tận dụng được lợi ích của CDN.
Tổng kết
Như vậy, Core Web Vitals là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên website của bạn. Để tối ưu Google Page Speed với Core Web Vitals, bạn cần chú ý đến các chỉ số LCP, FID và CLS, và thực hiện các bước tối ưu hóa như tối ưu hóa hình ảnh, giảm thiểu tài nguyên và cải thiện thiết kế trang web. Nếu bạn làm được điều này, trang web của bạn sẽ tăng được hiệu suất và giúp bạn thu hút nhiều khách hàng hơn. Hy vọng bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Core Web Vitals và cách tối ưu Google Page Speed.